Danh sách bài tập
Tìm kiếm bài tập
Bài mới
| Thống kê điểm 23 Tháng 11, 2025, 1:27 |
| Tìm kiếm nhị phân 22 Tháng 11, 2025, 14:47 |
| Gieo hạt 10 Tháng 10, 2025, 17:55 |
| Đếm và tính tống chữ số 8 Tháng 10, 2025, 18:13 |
| Mưa đỏ 8 Tháng 10, 2025, 17:48 |
| Trưc nhật 3 Tháng 9, 2025, 16:12 |
| Phân số tối giản 27 Tháng 8, 2025, 18:07 |
| Bài tập | Nhóm | Điểm | % AC | # AC | |
|---|---|---|---|---|---|
| Số nguyên đẹp | Mức độ B - Hiểu | 1,5p | 35,6% | 21 | |
| Kiểm tra xâu đối xứng | Mức độ B - Hiểu | 1p | 59,6% | 31 | |
| Xuất ký tự hoa | Mức độ A- Nhớ | 1p | 72,7% | 23 | |
| Đếm ký tự xuất hiện trong xâu | Mức độ A- Nhớ | 1p | 62,3% | 25 | |
| Độ dài xâu | Mức độ A- Nhớ | 1p | 80,0% | 31 | |
| Đoạn cân bằng | Mức độ B - Hiểu | 1p | 82,6% | 14 | |
| Giá trị khác nhau | Mức độ C - Vận Dụng | 1,5p | 55,6% | 19 | |
| MIN-MAX | Mức độ B - Hiểu | 1p | 50,0% | 7 | |
| Scratch - Tính chu vi hình chữ nhật | Mức độ A- Nhớ | 1p | 45,6% | 62 | |
| Xóa phần tử thứ k của mạng | Mức độ B - Hiểu | 1p | 57,5% | 30 | |
| Thêm phần tử vào mảng | Mức độ B - Hiểu | 1p | 41,7% | 35 | |
| Sắp xếp tăng và giảm của mảng. | Mức độ C - Vận Dụng | 1p | 29,0% | 16 | |
| Số tiêu chuẩn | Mức độ B - Hiểu | 1p | 52,5% | 21 | |
| Sắp xếp của mảng | Mức độ C - Vận Dụng | 1p | 29,4% | 27 | |
| In số nguyên dương cuối cùng dạy số | Mức độ B - Hiểu | 1p | 32,1% | 22 | |
| In số nguyên dương đầu tiên | Mức độ B - Hiểu | 1p | 26,0% | 19 | |
| Số xuất hiện nhiều nhất. | Mức độ B - Hiểu | 1p | 25,4% | 9 | |
| Thống kê độ tuổi | Mức độ B - Hiểu | 1p | 54,2% | 25 | |
| Hai đoạn con có tổng lớn nhất | Mức độ C - Vận Dụng | 1,5p | 0,0% | 0 | |
| Đoạn con có tổng lớn nhất | Mức độ B - Hiểu | 1p | 73,3% | 6 | |
| Tổng đoạn | Mức độ B - Hiểu | 0p | 71,4% | 9 | |
| Tìm kiếm 2 | Mức độ A- Nhớ | 0,5p | 50,0% | 11 | |
| Tìm kiếm 1 | Mức độ A- Nhớ | 0,5p | 40,0% | 10 | |
| Trúng thưởng | Mức độ C - Vận Dụng | 1,5p | 42,1% | 8 | |
| Tìm số nguyên bằng tổng các số nguyên còn lại | Mức độ C - Vận Dụng | 1,5p | 22,0% | 9 | |
| Chênh lệch độ cao | Mức độ B - Hiểu | 1p | 0,0% | 0 | |
| Tổng tiền tố | Mức độ C - Vận Dụng | 1p | 0,0% | 0 | |
| Đi taxi | Mức độ B - Hiểu | 1p | 30,3% | 10 | |
| Sắp xếp giảm dần của mảng. | Mức độ B - Hiểu | 1p | 21,5% | 23 | |
| Cho biết số lớn nhất và vị trí | Mức độ B - Hiểu | 1p | 41,8% | 27 | |
| fibo | Mức độ B - Hiểu | 1p | 6,8% | 5 | |
| Giá trị lẻ nhỏ của dãy số | Mức độ B - Hiểu | 1p | 28,4% | 17 | |
| Tính tổng các số nguyên lẻ | Mức độ B - Hiểu | 1p | 48,7% | 16 | |
| Tổng dạy số | Mức độ B - Hiểu | 1p | 39,4% | 11 | |
| Giá trị lớn nhất dạy số | Mức độ B - Hiểu | 1p | 19,1% | 12 | |
| Đếm số nguyên dương của dạy số | Mức độ B - Hiểu | 1p | 40,2% | 21 | |
| Dãy số 2 | Mức độ B - Hiểu | 0,5p | 15,8% | 9 | |
| Dãy số 1 | Mức độ B - Hiểu | 0,5p | 25,0% | 11 | |
| Tổng dãy số hợp lý 1 | Mức độ B - Hiểu | 1p | 75,0% | 12 | |
| Tuổi bố tuổi con | Mức độ B - Hiểu | 0,5p | 59,1% | 12 | |
| Số DABI | Mức độ B - Hiểu | 0,5p | 78,9% | 11 | |
| Lãi ngân hàng | Mức độ B - Hiểu | 0,5p | 10,1% | 5 | |
| Đếm ước | Mức độ B - Hiểu | 1p | 12,5% | 18 | |
| Tìm thứ khi biết ngày, tháng, năm | Mức độ B - Hiểu | 1p | 37,0% | 10 | |
| In các số tự nhiên | Mức độ B - Hiểu | 1p | 8,3% | 28 | |
| Số nguyên nhỏ nhất | Mức độ B - Hiểu | 1p | 19,2% | 15 | |
| Số bằng nhau | Mức độ B - Hiểu | 1p | 10,6% | 10 | |
| Số nguyên chặn, lẻ | Mức độ B - Hiểu | 1p | 20,8% | 29 | |
| Nuôi heo đất | Mức độ B - Hiểu | 1p | 39,1% | 22 | |
| Kê chân bàn | Mức độ B - Hiểu | 1p | 50,0% | 9 |