Danh sách bài tập
Tìm kiếm bài tập
Bài mới
Cắt dây 31 Tháng 3, 2025, 18:04 |
Số có ước chẵn lẻ 31 Tháng 3, 2025, 17:38 |
Giá trị số nguyên 31 Tháng 3, 2025, 17:29 |
Bài 1: HSG lớp 8YT 31 Tháng 3, 2025, 17:27 |
Đếm số đối xứng trong đoạn 18 Tháng 3, 2025, 16:50 |
Taxi 16 Tháng 3, 2025, 12:19 |
Tìm số 1 15 Tháng 3, 2025, 8:08 |
Bài tập | Nhóm | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|
Đi taxi | Mức độ B - Hiểu | 1p | 40,6% | 12 | |
Sắp xếp giảm dần của mảng. | Mức độ B - Hiểu | 1p | 28,5% | 29 | |
Cho biết số lớn nhất và vị trí | Mức độ B - Hiểu | 1p | 43,9% | 28 | |
fibo | Mức độ B - Hiểu | 1p | 6,8% | 5 | |
Giá trị lẻ nhỏ của dãy số | Mức độ B - Hiểu | 1p | 32,4% | 19 | |
Tính tổng các số nguyên lẻ | Mức độ B - Hiểu | 1p | 53,8% | 18 | |
Tổng dạy số | Mức độ B - Hiểu | 1p | 40,6% | 11 | |
Giá trị lớn nhất dạy số | Mức độ B - Hiểu | 1p | 32,4% | 17 | |
Đếm số nguyên dương của dạy số | Mức độ B - Hiểu | 1p | 42,5% | 23 | |
Dãy số 2 | Mức độ B - Hiểu | 0,5p | 64,3% | 18 | |
Dãy số 1 | Mức độ B - Hiểu | 0,5p | 57,9% | 11 | |
Tổng dãy số hợp lý 1 | Mức độ B - Hiểu | 1p | 80,0% | 12 | |
Tuổi bố tuổi con | Mức độ B - Hiểu | 0,5p | 68,2% | 14 | |
Số DABI | Mức độ B - Hiểu | 0,5p | 34,2% | 12 | |
Lãi ngân hàng | Mức độ B - Hiểu | 0,5p | 22,4% | 10 | |
Đếm ước | Mức độ B - Hiểu | 1p | 18,9% | 19 | |
Tìm thứ khi biết ngày, tháng, năm | Mức độ B - Hiểu | 1p | 40,7% | 11 | |
In các số tự nhiên | Mức độ B - Hiểu | 1p | 36,6% | 54 | |
Số nguyên nhỏ nhất | Mức độ B - Hiểu | 1p | 44,1% | 30 | |
Số bằng nhau | Mức độ B - Hiểu | 1p | 15,4% | 11 | |
Số nguyên chặn, lẻ | Mức độ B - Hiểu | 1p | 53,2% | 65 | |
Nuôi heo đất | Mức độ B - Hiểu | 1p | 41,3% | 23 | |
Kê chân bàn | Mức độ B - Hiểu | 1p | 55,6% | 10 | |
Chính phương | Mức độ B - Hiểu | 1p | 55,1% | 64 | |
Ước của một số nguyên | Mức độ B - Hiểu | 1p | 64,3% | 58 | |
Kiểm tra tam giác | Mức độ B - Hiểu | 1p | 49,5% | 66 | |
Kiểm chữ số đơn vị chặn hay lẻ | Mức độ B - Hiểu | 1p | 55,3% | 41 | |
Đếm số nguyên | Mức độ B - Hiểu | 1p | 33,0% | 32 | |
chia | Mức độ B - Hiểu | 1p | 56,3% | 51 | |
Đọc số đặc biệt | Mức độ B - Hiểu | 0,5p | 84,6% | 11 | |
Lũy thừa 10 | Mức độ B - Hiểu | 0,5p | 73,3% | 11 | |
TÌm số chẵn | Mức độ B - Hiểu | 0,5p | 75,6% | 56 | |
Đếm ngày | Mức độ B - Hiểu | 0,5p | 39,4% | 8 | |
Hai đường tròn | Mức độ B - Hiểu | 0,5p | 26,1% | 6 | |
Thực hiên phép mod | Mức độ B - Hiểu | 1p | 65,7% | 23 | |
Bội của 7 | Mức độ B - Hiểu | 0,5p | 34,5% | 10 | |
Hình Thang | Mức độ B - Hiểu | 0,5p | 31,5% | 29 | |
Tam giác vuông | Mức độ B - Hiểu | 0,5p | 27,9% | 24 | |
Phép chia số nguyên | Mức độ B - Hiểu | 1p | 33,3% | 29 | |
Tính toán | Mức độ B - Hiểu | 0,5p | 11,5% | 25 | |
Bình Phương | Mức độ B - Hiểu | 0,5p | 78,6% | 81 | |
Tiền điện | Mức độ B - Hiểu | 0,5p | 55,3% | 26 | |
Bước nhảy | Mức độ B - Hiểu | 0,5p | 13,6% | 11 | |
Đuổi bắt | Mức độ B - Hiểu | 0,5p | 75,0% | 9 | |
Tiết kiệm ngân hàng | Mức độ B - Hiểu | 0,5p | 78,6% | 11 | |
Tính tổng đặc biệt | Mức độ B - Hiểu | 0,5p | 38,5% | 15 | |
Khoảng cách trục số | Mức độ B - Hiểu | 0,5p | 85,0% | 15 | |
Cặp chẵn lẻ | Mức độ B - Hiểu | 0,5p | 46,9% | 50 | |
Giá trị lớn nhất | Mức độ B - Hiểu | 0,5p | 65,2% | 15 | |
Phân tích số | Mức độ B - Hiểu | 0,5p | 54,2% | 47 |