Danh sách bài tập
Tìm kiếm bài tập
Bài mới
Đếm chữ cái 3 Tháng 1, 2025, 16:15 |
Tam giác 11 Tháng 12, 2024, 15:55 |
Thư viện 8 Tháng 12, 2024, 9:32 |
Nén số 8 Tháng 12, 2024, 9:15 |
Bắn cung 8 Tháng 12, 2024, 8:38 |
Đếm số chính phương 26 Tháng 11, 2024, 14:45 |
In số nguyên tố và tổng 26 Tháng 11, 2024, 14:40 |
Bài tập | Nhóm | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|
Tuổi bố tuổi con | Mức độ B - Hiểu | 0,5p | 77,8% | 13 | |
Số DABI | Mức độ B - Hiểu | 0,5p | 34,2% | 12 | |
Lãi ngân hàng | Mức độ B - Hiểu | 0,5p | 22,4% | 10 | |
Đếm ước | Mức độ B - Hiểu | 1p | 19,0% | 19 | |
Tìm thứ khi biết ngày, tháng, năm | Mức độ B - Hiểu | 1p | 40,7% | 11 | |
In các số tự nhiên | Mức độ B - Hiểu | 1p | 36,6% | 54 | |
Số nguyên nhỏ nhất | Mức độ B - Hiểu | 1p | 44,1% | 30 | |
Số bằng nhau | Mức độ B - Hiểu | 1p | 15,4% | 11 | |
Số nguyên chặn, lẻ | Mức độ B - Hiểu | 1p | 53,2% | 65 | |
Nuôi heo đất | Mức độ B - Hiểu | 1p | 41,7% | 22 | |
Kê chân bàn | Mức độ B - Hiểu | 1p | 55,6% | 10 | |
Chính phương | Mức độ B - Hiểu | 1p | 55,1% | 64 | |
Ước của một số nguyên | Mức độ B - Hiểu | 1p | 64,3% | 58 | |
Kiểm tra tam giác | Mức độ B - Hiểu | 1p | 49,7% | 66 | |
Kiểm chữ số đơn vị chặn hay lẻ | Mức độ B - Hiểu | 1p | 55,3% | 41 | |
Đếm số nguyên | Mức độ B - Hiểu | 1p | 33,0% | 32 | |
chia | Mức độ B - Hiểu | 1p | 56,0% | 50 | |
Đọc số đặc biệt | Mức độ B - Hiểu | 0,5p | 84,6% | 11 | |
Lũy thừa 10 | Mức độ B - Hiểu | 0,5p | 73,3% | 11 | |
TÌm số chẵn | Mức độ B - Hiểu | 0,5p | 75,6% | 56 | |
Đếm ngày | Mức độ B - Hiểu | 0,5p | 39,4% | 8 | |
Hai đường tròn | Mức độ B - Hiểu | 0,5p | 26,1% | 6 | |
Thực hiên phép mod | Mức độ B - Hiểu | 1p | 66,7% | 22 | |
Bội của 7 | Mức độ B - Hiểu | 0,5p | 34,5% | 10 | |
Hình Thang | Mức độ B - Hiểu | 0,5p | 31,8% | 29 | |
Tam giác vuông | Mức độ B - Hiểu | 0,5p | 27,4% | 23 | |
Phép chia số nguyên | Mức độ B - Hiểu | 1p | 33,3% | 29 | |
Tính toán | Mức độ B - Hiểu | 0,5p | 11,6% | 25 | |
Bình Phương | Mức độ B - Hiểu | 0,5p | 78,6% | 81 | |
Tiền điện | Mức độ B - Hiểu | 0,5p | 54,3% | 25 | |
Bước nhảy | Mức độ B - Hiểu | 0,5p | 13,6% | 11 | |
Đuổi bắt | Mức độ B - Hiểu | 0,5p | 75,0% | 9 | |
Tiết kiệm ngân hàng | Mức độ B - Hiểu | 0,5p | 78,6% | 11 | |
Tính tổng đặc biệt | Mức độ B - Hiểu | 0,5p | 38,5% | 15 | |
Khoảng cách trục số | Mức độ B - Hiểu | 0,5p | 85,0% | 15 | |
Cặp chẵn lẻ | Mức độ B - Hiểu | 0,5p | 46,9% | 50 | |
Giá trị lớn nhất | Mức độ B - Hiểu | 0,5p | 65,2% | 15 | |
Phân tích số | Mức độ B - Hiểu | 0,5p | 55,2% | 46 | |
Phần nguyên Phần dư | Mức độ B - Hiểu | 0,5p | 50,5% | 42 | |
Liền trước - Liền sau | Mức độ B - Hiểu | 0,5p | 73,0% | 64 | |
Mã ASCII | Mức độ B - Hiểu | 0,5p | 81,0% | 16 | |
Phép toán căn n | Mức độ B - Hiểu | 0,5p | 41,1% | 52 | |
Tinh giá trị biểu thức | Mức độ B - Hiểu | 0,5p | 61,1% | 69 | |
Xoắn ốc nguyên tố | Mức độ B - Hiểu | 1p | 0,0% | 0 | |
Sắp xếp nguyên tố | Mức độ B - Hiểu | 1p | 0,0% | 0 | |
Tổng các thừa số nguyên tố | Mức độ B - Hiểu | 0,5p | 27,3% | 3 | |
Số âm dương | Mức độ B - Hiểu | 0,5p | 11,1% | 6 | |
Số nguyên tố trong đoạn 2 | Mức độ B - Hiểu | 0,5p | 0,0% | 0 | |
Số nguyên tố trong đoạn | Mức độ B - Hiểu | 0,5p | 27,6% | 12 | |
Chuẩn hóa xâu 1 | Mức độ B - Hiểu | 0,5p | 40,4% | 21 |