Danh sách bài tập

Bài tập Nhóm Điểm % AC # AC
Sắp xếp tăng và giảm của mảng. Mức độ C - Vận Dụng 1p 30,6% 17
Số tiêu chuẩn Mức độ B - Hiểu 1p 60,0% 24
Sắp xếp của mảng Mức độ C - Vận Dụng 1p 34,0% 33
In số nguyên dương cuối cùng dạy số Mức độ B - Hiểu 1p 33,3% 23
In số nguyên dương đầu tiên Mức độ B - Hiểu 1p 26,3% 19
Số xuất hiện nhiều nhất. Mức độ B - Hiểu 1p 11,9% 6
Thống kê độ tuổi Mức độ B - Hiểu 1p 56,3% 26
Hai đoạn con có tổng lớn nhất Mức độ C - Vận Dụng 1,5p 0,0% 0
Đoạn con có tổng lớn nhất Mức độ B - Hiểu 1p 80,0% 7
Tổng đoạn Mức độ B - Hiểu 0p 85,7% 11
Tìm kiếm 2 Mức độ A- Nhớ 0,5p 48,1% 10
Tìm kiếm 1 Mức độ A- Nhớ 0,5p 52,9% 9
Trúng thưởng Mức độ C - Vận Dụng 1,5p 47,4% 9
Tìm số nguyên bằng tổng các số nguyên còn lại Mức độ C - Vận Dụng 1,5p 22,0% 9
Chênh lệch độ cao Mức độ B - Hiểu 1p 0,0% 0
Tổng tiền tố Mức độ C - Vận Dụng 1p 0,0% 0
Đi taxi Mức độ B - Hiểu 1p 40,6% 12
Sắp xếp giảm dần của mảng. Mức độ B - Hiểu 1p 29,9% 29
Cho biết số lớn nhất và vị trí Mức độ B - Hiểu 1p 43,9% 28
fibo Mức độ B - Hiểu 1p 6,8% 5
Giá trị lẻ nhỏ của dãy số Mức độ B - Hiểu 1p 32,4% 19
Tính tổng các số nguyên lẻ Mức độ B - Hiểu 1p 53,8% 18
Tổng dạy số Mức độ B - Hiểu 1p 40,6% 11
Giá trị lớn nhất dạy số Mức độ B - Hiểu 1p 32,4% 17
Đếm số nguyên dương của dạy số Mức độ B - Hiểu 1p 42,5% 23
Dãy số 2 Mức độ B - Hiểu 0,5p 61,4% 32
Dãy số 1 Mức độ B - Hiểu 0,5p 72,1% 29
Tổng dãy số hợp lý 1 Mức độ B - Hiểu 1p 80,0% 12
Tuổi bố tuổi con Mức độ B - Hiểu 0,5p 68,2% 14
Số DABI Mức độ B - Hiểu 0,5p 81,6% 12
Lãi ngân hàng Mức độ B - Hiểu 0,5p 22,4% 10
Đếm ước Mức độ B - Hiểu 1p 18,9% 19
Tìm thứ khi biết ngày, tháng, năm Mức độ B - Hiểu 1p 40,7% 11
In các số tự nhiên Mức độ B - Hiểu 1p 41,0% 70
Số nguyên nhỏ nhất Mức độ B - Hiểu 1p 48,7% 38
Số bằng nhau Mức độ B - Hiểu 1p 14,9% 13
Số nguyên chặn, lẻ Mức độ B - Hiểu 1p 53,9% 72
Nuôi heo đất Mức độ B - Hiểu 1p 41,3% 23
Kê chân bàn Mức độ B - Hiểu 1p 55,6% 10
Chính phương Mức độ B - Hiểu 1p 57,4% 78
Ước của một số nguyên Mức độ B - Hiểu 1p 62,8% 71
Kiểm tra tam giác Mức độ B - Hiểu 1p 50,5% 73
Kiểm chữ số đơn vị chặn hay lẻ Mức độ B - Hiểu 1p 55,3% 41
Đếm số nguyên Mức độ B - Hiểu 1p 38,9% 43
chia Mức độ B - Hiểu 1p 59,4% 66
Đọc số đặc biệt Mức độ B - Hiểu 0,5p 84,6% 11
Lũy thừa 10 Mức độ B - Hiểu 0,5p 73,3% 11
TÌm số chẵn Mức độ B - Hiểu 0,5p 77,6% 63
Đếm ngày Mức độ B - Hiểu 0,5p 39,4% 8
Hai đường tròn Mức độ B - Hiểu 0,5p 26,1% 6