Danh sách bài tập
Tìm kiếm bài tập
Bài mới
Đếm chữ cái 3 Tháng 1, 2025, 16:15 |
Tam giác 11 Tháng 12, 2024, 15:55 |
Thư viện 8 Tháng 12, 2024, 9:32 |
Nén số 8 Tháng 12, 2024, 9:15 |
Bắn cung 8 Tháng 12, 2024, 8:38 |
Đếm số chính phương 26 Tháng 11, 2024, 14:45 |
In số nguyên tố và tổng 26 Tháng 11, 2024, 14:40 |
Bài tập | Nhóm | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|
Điện thoại Iphone | Mức độ C - Vận Dụng | 2p | 25,0% | 8 | |
Trực Nhật | Mức độ A- Nhớ | 1p | 100,0% | 5 | |
Trực nhật | Mức độ A- Nhớ | 1p | 44,8% | 11 | |
Bóng đá | Mức độ B - Hiểu | 1,5p | 82,4% | 12 | |
109. Trâu và cỏ | Mức độ B - Hiểu | 1,5p | 21,2% | 11 | |
108. Tuổi cha và con | Mức độ A- Nhớ | 1p | 86,7% | 11 | |
82. Số lượng ước chung | Mức độ B - Hiểu | 1,5p | 35,0% | 14 | |
107. Đếm bội số | Mức độ B - Hiểu | 1,5p | 48,7% | 13 | |
106. Các hình chữ nhật có cùng chu vi | Mức độ B - Hiểu | 1,5p | 39,6% | 15 | |
104. Phần tử thứ nhì | Mức độ B - Hiểu | 1,5p | 37,2% | 16 | |
103. Phần tử lớn nhất | Mức độ A- Nhớ | 1p | 84,9% | 28 | |
105. Tìm giá trị dương lớn nhất | Mức độ B - Hiểu | 1,5p | 25,0% | 12 | |
102. Tính tổng các số nguyên lẻ | Mức độ A- Nhớ | 1p | 40,8% | 37 | |
101. Tính tổng | Mức độ A- Nhớ | 1p | 65,1% | 42 | |
94. Tim số nhỏ nhất | Mức độ B - Hiểu | 1,5p | 0,0% | 0 | |
141. Đếm chữ số | Mức độ A- Nhớ | 1p | 42,9% | 8 | |
112. Kiểm tra số fibonacci | Mức độ B - Hiểu | 1,5p | 11,8% | 2 | |
127. Toán tử | Mức độ A- Nhớ | 1p | 10,7% | 3 | |
126. Chuỗi fibonacci | Mức độ A- Nhớ | 1p | 35,7% | 10 | |
So sánh số | Mức độ A- Nhớ | 1p | 20,0% | 18 | |
Số chia hết cho 3 | Mức độ A- Nhớ | 1p | 11,2% | 16 | |
Số nguyên đặc biệt | Mức độ A- Nhớ | 1p | 42,3% | 11 | |
Phân số | Mức độ A- Nhớ | 1p | 18,2% | 8 | |
Số lẻ | Mức độ B - Hiểu | 1,5p | 2,1% | 2 | |
Đếm số | Mức độ A- Nhớ | 1p | 63,6% | 19 | |
Máy ATM | Mức độ C - Vận Dụng | 2p | 14,3% | 2 | |
Số Luky | Mức độ B - Hiểu | 1,5p | 11,5% | 3 | |
Đếm số nguyên tố | Mức độ B - Hiểu | 1,5p | 22,9% | 8 | |
121_Ước chuỗi | Mức độ A- Nhớ | 1p | 50,0% | 1 | |
141_Đếm chữ số | Mức độ A- Nhớ | 1p | 33,3% | 1 | |
Số fibonaci 1 | Mức độ A- Nhớ | 1p | 23,1% | 3 | |
13. Tìm số thứ N | Mức độ B - Hiểu | 1,5p | 57,1% | 4 | |
12. Đếm các cặp số | Mức độ B - Hiểu | 1,5p | 30,8% | 4 | |
11. Ai sút phạt tốt hơn | Mức độ B - Hiểu | 1,5p | 77,8% | 4 | |
10.Tìm ước | Mức độ A- Nhớ | 1p | 100,0% | 6 | |
tongcacchuso | Mức độ B - Hiểu | 1p | 61,5% | 7 | |
Tom và Jerry | Mức độ A- Nhớ | 1p | 55,6% | 5 | |
Những con chuột | Mức độ A- Nhớ | 1p | 13,3% | 2 | |
Số tam giác | Mức độ A- Nhớ | 1p | 88,9% | 8 | |
Nhắn tin | Mức độ A- Nhớ | 1p | 47,8% | 11 | |
Tính chẵn lẻ | Mức độ A- Nhớ | 1p | 52,5% | 15 | |
Khám bệnh | Mức độ A- Nhớ | 1p | 37,7% | 20 | |
Xúc xắc | Mức độ A- Nhớ | 1p | 69,4% | 22 | |
Thay chữ số | Mức độ A- Nhớ | 1p | 58,1% | 25 | |
Số Bin bơn | Mức độ B - Hiểu | 1,5p | 28,6% | 14 | |
Dãy số chặn lẻ | Mức độ B - Hiểu | 1,5p | 72,5% | 29 | |
Số ước chặn, lẻ | Mức độ B - Hiểu | 1,5p | 0,0% | 0 | |
Tam giác 1 | Mức độ B - Hiểu | 1,5p | 26,2% | 24 | |
Đổi vị trí | Mức độ B - Hiểu | 1,5p | 54,2% | 18 | |
Đóng gói | Mức độ A- Nhớ | 1p | 72,8% | 56 |