Danh sách bài tập
Tìm kiếm bài tập
Bài mới
| Thống kê điểm 23 Tháng 11, 2025, 1:27 |
| Tìm kiếm nhị phân 22 Tháng 11, 2025, 14:47 |
| Gieo hạt 10 Tháng 10, 2025, 17:55 |
| Đếm và tính tống chữ số 8 Tháng 10, 2025, 18:13 |
| Mưa đỏ 8 Tháng 10, 2025, 17:48 |
| Trưc nhật 3 Tháng 9, 2025, 16:12 |
| Phân số tối giản 27 Tháng 8, 2025, 18:07 |
| Bài tập | Nhóm | Điểm | % AC | # AC | |
|---|---|---|---|---|---|
| Chính phương | Mức độ B - Hiểu | 1p | 29,6% | 37 | |
| Ước của một số nguyên | Mức độ B - Hiểu | 1p | 12,4% | 16 | |
| Kiểm tra tam giác | Mức độ B - Hiểu | 1p | 26,3% | 38 | |
| Kiểm chữ số đơn vị chặn hay lẻ | Mức độ B - Hiểu | 1p | 34,2% | 26 | |
| Đếm số nguyên | Mức độ B - Hiểu | 1p | 18,3% | 21 | |
| chia | Mức độ B - Hiểu | 1p | 34,4% | 50 | |
| Đọc số đặc biệt | Mức độ B - Hiểu | 0,5p | 76,9% | 10 | |
| Lũy thừa 10 | Mức độ B - Hiểu | 0,5p | 66,7% | 10 | |
| TÌm số chẵn | Mức độ B - Hiểu | 0,5p | 14,1% | 12 | |
| Đếm ngày | Mức độ B - Hiểu | 0,5p | 39,4% | 8 | |
| Hai đường tròn | Mức độ B - Hiểu | 0,5p | 26,1% | 6 | |
| Thực hiên phép mod | Mức độ B - Hiểu | 1p | 25,4% | 17 | |
| Bội của 7 | Mức độ B - Hiểu | 0,5p | 19,2% | 10 | |
| Hình Thang | Mức độ B - Hiểu | 0,5p | 16,4% | 23 | |
| Tam giác vuông | Mức độ B - Hiểu | 0,5p | 7,6% | 10 | |
| Phép chia số nguyên | Mức độ B - Hiểu | 1p | 33,1% | 17 | |
| Tính toán | Mức độ B - Hiểu | 0,5p | 10,8% | 38 | |
| Bình Phương | Mức độ B - Hiểu | 0,5p | 33,3% | 58 | |
| Tiền điện | Mức độ B - Hiểu | 0,5p | 29,8% | 14 | |
| Bước nhảy | Mức độ B - Hiểu | 0,5p | 11,0% | 9 | |
| Đuổi bắt | Mức độ B - Hiểu | 0,5p | 66,7% | 8 | |
| Tiết kiệm ngân hàng | Mức độ B - Hiểu | 0,5p | 73,3% | 11 | |
| Tính tổng đặc biệt | Mức độ B - Hiểu | 0,5p | 22,5% | 9 | |
| Khoảng cách trục số | Mức độ B - Hiểu | 0,5p | 75,0% | 13 | |
| Cặp chẵn lẻ | Mức độ B - Hiểu | 0,5p | 7,0% | 9 | |
| Giá trị lớn nhất | Mức độ B - Hiểu | 0,5p | 56,0% | 14 | |
| Phân tích số | Mức độ B - Hiểu | 0,5p | 31,8% | 29 | |
| Phần nguyên Phần dư | Mức độ B - Hiểu | 0,5p | 23,9% | 21 | |
| Liền trước - Liền sau | Mức độ B - Hiểu | 0,5p | 22,8% | 37 | |
| Mã ASCII | Mức độ B - Hiểu | 0,5p | 60,9% | 13 | |
| Phép toán căn n | Mức độ B - Hiểu | 0,5p | 17,3% | 27 | |
| Tinh giá trị biểu thức | Mức độ B - Hiểu | 0,5p | 33,3% | 58 | |
| Xoắn ốc nguyên tố | Mức độ B - Hiểu | 1p | 0,0% | 0 | |
| Sắp xếp nguyên tố | Mức độ B - Hiểu | 1p | 0,0% | 0 | |
| Tổng các thừa số nguyên tố | Mức độ B - Hiểu | 0,5p | 27,3% | 3 | |
| Số âm dương | Mức độ B - Hiểu | 0,5p | 11,1% | 6 | |
| Số nguyên tố trong đoạn 2 | Mức độ B - Hiểu | 0,5p | 0,0% | 0 | |
| Số nguyên tố trong đoạn | Mức độ B - Hiểu | 0,5p | 11,5% | 9 | |
| Chuẩn hóa xâu 1 | Mức độ B - Hiểu | 0,5p | 36,8% | 19 | |
| So sánh độ dài | Mức độ B - Hiểu | 0,5p | 53,3% | 8 | |
| Xâu đảo ngược | Mức độ B - Hiểu | 0,5p | 28,2% | 13 | |
| Xâu in hoa | Mức độ B - Hiểu | 0,5p | 55,1% | 32 | |
| Đếm số trong ma trận | Mức độ B - Hiểu | 0,5p | 0,0% | 0 | |
| Xếp theo hàng | Mức độ B - Hiểu | 0,5p | 17,0% | 6 | |
| Sắp xếp ma trận | Mức độ B - Hiểu | 0,5p | 23,6% | 9 | |
| Liệt kê nguyên tố | Mức độ B - Hiểu | 0,5p | 84,6% | 10 | |
| Tráo chỗ Min Max | Mức độ B - Hiểu | 0,5p | 45,0% | 8 | |
| Cực đại đặc biệt | Mức độ B - Hiểu | 0,5p | 64,3% | 7 | |
| Mảng xem kẽ | Mức độ B - Hiểu | 0,5p | 12,0% | 2 | |
| Phần tử lớn nhất trong mảng | Mức độ B - Hiểu | 0,5p | 0,0% | 0 |