Danh sách bài tập
Tìm kiếm bài tập
Bài mới
Đếm chữ cái 3 Tháng 1, 2025, 16:15 |
Tam giác 11 Tháng 12, 2024, 15:55 |
Thư viện 8 Tháng 12, 2024, 9:32 |
Nén số 8 Tháng 12, 2024, 9:15 |
Bắn cung 8 Tháng 12, 2024, 8:38 |
Đếm số chính phương 26 Tháng 11, 2024, 14:45 |
In số nguyên tố và tổng 26 Tháng 11, 2024, 14:40 |
Bài tập | Nhóm | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng chữ số nguyên tố | Mức độ B - Hiểu | 1,5p | 54,3% | 24 | |
Tìm số nguyên tố nhỏ nhất | Mức độ B - Hiểu | 1,5p | 42,7% | 30 | |
Tìm số nguyên tố lớn nhất | Mức độ B - Hiểu | 1,5p | 69,6% | 31 | |
Số nguyên đẹp 2 | Mức độ A- Nhớ | 1p | 45,2% | 13 | |
Tìm bội chung nhỏ nhất. | Mức độ B - Hiểu | 1,5p | 27,2% | 17 | |
Tìm chữ số | Mức độ B - Hiểu | 1,5p | 54,3% | 38 | |
Kiểm tra số chính phương | Mức độ A- Nhớ | 1p | 51,8% | 42 | |
Đếm ước số nguyên dương | Mức độ A- Nhớ | 1p | 28,0% | 33 | |
Phép biến đổi | Mức độ B - Hiểu | 1,5p | 79,3% | 17 | |
Tổng các chữ số | Mức độ B - Hiểu | 1,5p | 67,7% | 44 | |
Kiểm tra số nguyên tố | Mức độ B - Hiểu | 1,5p | 68,6% | 50 | |
Số nguyên đẹp | Mức độ B - Hiểu | 1,5p | 59,5% | 22 | |
Kiểm tra xâu đối xứng | Mức độ B - Hiểu | 1p | 63,4% | 34 | |
Xuất ký tự hoa | Mức độ A- Nhớ | 1p | 79,5% | 26 | |
Đếm ký tự xuất hiện trong xâu | Mức độ A- Nhớ | 1p | 66,0% | 27 | |
Độ dài xâu | Mức độ A- Nhớ | 1p | 83,7% | 33 | |
Đoạn cân bằng | Mức độ B - Hiểu | 1p | 87,0% | 15 | |
Giá trị khác nhau | Mức độ C - Vận Dụng | 1,5p | 60,0% | 21 | |
MIN-MAX | Mức độ B - Hiểu | 1p | 50,0% | 7 | |
Scratch - Tính chu vi hình chữ nhật | Mức độ A- Nhớ | 1p | 47,6% | 61 | |
Xóa phần tử thứ k của mạng | Mức độ B - Hiểu | 1p | 77,8% | 41 | |
Thêm phần tử vào mảng | Mức độ B - Hiểu | 1p | 61,5% | 48 | |
Sắp xếp tăng và giảm của mảng. | Mức độ C - Vận Dụng | 1p | 30,6% | 17 | |
Số tiêu chuẩn | Mức độ B - Hiểu | 1p | 60,0% | 24 | |
Sắp xếp của mảng | Mức độ C - Vận Dụng | 1p | 34,0% | 33 | |
In số nguyên dương cuối cùng dạy số | Mức độ B - Hiểu | 1p | 33,3% | 23 | |
In số nguyên dương đầu tiên | Mức độ B - Hiểu | 1p | 26,3% | 19 | |
Số xuất hiện nhiều nhất. | Mức độ B - Hiểu | 1p | 15,3% | 8 | |
Thống kê độ tuổi | Mức độ B - Hiểu | 1p | 57,4% | 26 | |
Hai đoạn con có tổng lớn nhất | Mức độ C - Vận Dụng | 1,5p | 0,0% | 0 | |
Đoạn con có tổng lớn nhất | Mức độ B - Hiểu | 1p | 80,0% | 7 | |
Tổng đoạn | Mức độ B - Hiểu | 0p | 84,6% | 10 | |
Tìm kiếm 2 | Mức độ A- Nhớ | 0,5p | 48,1% | 10 | |
Tìm kiếm 1 | Mức độ A- Nhớ | 0,5p | 56,3% | 9 | |
Trúng thưởng | Mức độ C - Vận Dụng | 1,5p | 47,4% | 9 | |
Tìm số nguyên bằng tổng các số nguyên còn lại | Mức độ C - Vận Dụng | 1,5p | 22,0% | 9 | |
Chênh lệch độ cao | Mức độ B - Hiểu | 1p | 0,0% | 0 | |
Tổng tiền tố | Mức độ C - Vận Dụng | 1p | 0,0% | 0 | |
Đi taxi | Mức độ B - Hiểu | 1p | 40,6% | 12 | |
Sắp xếp giảm dần của mảng. | Mức độ B - Hiểu | 1p | 28,5% | 29 | |
Cho biết số lớn nhất và vị trí | Mức độ B - Hiểu | 1p | 43,9% | 28 | |
fibo | Mức độ B - Hiểu | 1p | 6,8% | 5 | |
Giá trị lẻ nhỏ của dãy số | Mức độ B - Hiểu | 1p | 32,4% | 19 | |
Tính tổng các số nguyên lẻ | Mức độ B - Hiểu | 1p | 53,8% | 18 | |
Tổng dạy số | Mức độ B - Hiểu | 1p | 40,6% | 11 | |
Giá trị lớn nhất dạy số | Mức độ B - Hiểu | 1p | 32,4% | 17 | |
Đếm số nguyên dương của dạy số | Mức độ B - Hiểu | 1p | 42,5% | 23 | |
Dãy số 2 | Mức độ B - Hiểu | 0,5p | 64,3% | 18 | |
Dãy số 1 | Mức độ B - Hiểu | 0,5p | 57,9% | 11 | |
Tổng dãy số hợp lý 1 | Mức độ B - Hiểu | 1p | 80,0% | 12 |