Danh sách bài tập
Tìm kiếm bài tập
Bài mới
| Thống kê điểm 23 Tháng 11, 2025, 1:27 |
| Tìm kiếm nhị phân 22 Tháng 11, 2025, 14:47 |
| Gieo hạt 10 Tháng 10, 2025, 17:55 |
| Đếm và tính tống chữ số 8 Tháng 10, 2025, 18:13 |
| Mưa đỏ 8 Tháng 10, 2025, 17:48 |
| Trưc nhật 3 Tháng 9, 2025, 16:12 |
| Phân số tối giản 27 Tháng 8, 2025, 18:07 |
| Bài tập | Nhóm | Điểm | % AC | # AC | |
|---|---|---|---|---|---|
| 105. Tìm giá trị dương lớn nhất | Mức độ B - Hiểu | 1,5p | 25,0% | 12 | |
| 102. Tính tổng các số nguyên lẻ | Mức độ A- Nhớ | 1p | 16,3% | 16 | |
| 101. Tính tổng | Mức độ A- Nhớ | 1p | 20,5% | 16 | |
| 94. Tim số nhỏ nhất | Mức độ B - Hiểu | 1,5p | 0,0% | 0 | |
| 141. Đếm chữ số | Mức độ A- Nhớ | 1p | 9,5% | 2 | |
| 112. Kiểm tra số fibonacci | Mức độ B - Hiểu | 1,5p | 5,3% | 1 | |
| 127. Toán tử | Mức độ A- Nhớ | 1p | 10,7% | 3 | |
| 126. Chuỗi fibonacci | Mức độ A- Nhớ | 1p | 3,6% | 1 | |
| So sánh số | Mức độ A- Nhớ | 1p | 18,1% | 16 | |
| Số chia hết cho 3 | Mức độ A- Nhớ | 1p | 8,8% | 13 | |
| Số nguyên đặc biệt | Mức độ A- Nhớ | 1p | 40,7% | 11 | |
| Phân số | Mức độ A- Nhớ | 1p | 15,6% | 7 | |
| Số lẻ | Mức độ B - Hiểu | 1,5p | 2,1% | 2 | |
| Đếm số | Mức độ A- Nhớ | 1p | 38,9% | 12 | |
| Máy ATM | Mức độ C - Vận Dụng | 2p | 0,0% | 0 | |
| Số Luky | Mức độ B - Hiểu | 1,5p | 0,0% | 0 | |
| Đếm số nguyên tố | Mức độ B - Hiểu | 1,5p | 0,0% | 0 | |
| 121_Ước chuỗi | Mức độ A- Nhớ | 1p | 0,0% | 0 | |
| 141_Đếm chữ số | Mức độ A- Nhớ | 1p | 0,0% | 0 | |
| Số fibonaci 1 | Mức độ A- Nhớ | 1p | 14,3% | 2 | |
| 13. Tìm số thứ N | Mức độ B - Hiểu | 1,5p | 57,1% | 3 | |
| 12. Đếm các cặp số | Mức độ B - Hiểu | 1,5p | 23,1% | 3 | |
| 11. Ai sút phạt tốt hơn | Mức độ B - Hiểu | 1,5p | 44,4% | 3 | |
| 10.Tìm ước | Mức độ A- Nhớ | 1p | 100,0% | 6 | |
| tongcacchuso | Mức độ B - Hiểu | 1p | 61,5% | 7 | |
| Tom và Jerry | Mức độ A- Nhớ | 1p | 55,6% | 5 | |
| Những con chuột | Mức độ A- Nhớ | 1p | 6,7% | 1 | |
| Số tam giác | Mức độ A- Nhớ | 1p | 88,9% | 8 | |
| Nhắn tin | Mức độ A- Nhớ | 1p | 47,8% | 11 | |
| Tính chẵn lẻ | Mức độ A- Nhớ | 1p | 50,0% | 14 | |
| Khám bệnh | Mức độ A- Nhớ | 1p | 37,7% | 20 | |
| Xúc xắc | Mức độ A- Nhớ | 1p | 63,9% | 20 | |
| Thay chữ số | Mức độ A- Nhớ | 1p | 46,5% | 20 | |
| Số Bin bơn | Mức độ B - Hiểu | 1,5p | 23,2% | 11 | |
| Dãy số chặn lẻ | Mức độ B - Hiểu | 1,5p | 68,6% | 27 | |
| Số ước chặn, lẻ | Mức độ B - Hiểu | 1,5p | 0,0% | 0 | |
| Tam giác 1 | Mức độ B - Hiểu | 1,5p | 13,1% | 22 | |
| Đổi vị trí | Mức độ B - Hiểu | 1,5p | 41,7% | 15 | |
| Đóng gói | Mức độ A- Nhớ | 1p | 16,0% | 16 | |
| Thể tích | Mức độ A- Nhớ | 1p | 24,4% | 37 | |
| Xuất số | Mức độ A- Nhớ | 1p | 55,9% | 30 | |
| Hai chữ số tận cùng | Mức độ A- Nhớ | 1p | 0,0% | 0 | |
| Quy hoạch động 5 | Mức độ B - Hiểu | 1,5p | 53,8% | 11 | |
| Quy hoạch động 4 | Mức độ B - Hiểu | 1,5p | 76,5% | 8 | |
| Quy hoạch động 3 | Mức độ B - Hiểu | 1,5p | 37,9% | 9 | |
| Quy hoạch động 2 | Mức độ B - Hiểu | 1,5p | 61,5% | 8 | |
| Quy hoạch động 1 | Mức độ A- Nhớ | 1p | 92,3% | 10 | |
| Thừa số nguyên tố | Mức độ B - Hiểu | 1,5p | 56,3% | 20 | |
| Chữ số tận cùng | Mức độ C - Vận Dụng | 2p | 3,3% | 4 | |
| Sắp xếp | Mức độ C - Vận Dụng | 2p | 26,4% | 8 |