Danh sách bài tập
Tìm kiếm bài tập
Bài mới
Gieo hạt 10 Tháng 10, 2025, 17:55 |
Đếm và tính tống chữ số 8 Tháng 10, 2025, 18:13 |
Mưa đỏ 8 Tháng 10, 2025, 17:48 |
Trưc nhật 3 Tháng 9, 2025, 16:12 |
Phân số tối giản 27 Tháng 8, 2025, 18:07 |
Số nguyên đối xứng 27 Tháng 8, 2025, 17:49 |
Số đọc ngược 27 Tháng 8, 2025, 17:34 |
Bài tập | Nhóm | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|
101. Tính tổng | Mức độ A- Nhớ | 1p | 20,5% | 16 | |
94. Tim số nhỏ nhất | Mức độ B - Hiểu | 1,5p | 0,0% | 0 | |
141. Đếm chữ số | Mức độ A- Nhớ | 1p | 9,5% | 2 | |
112. Kiểm tra số fibonacci | Mức độ B - Hiểu | 1,5p | 5,3% | 1 | |
127. Toán tử | Mức độ A- Nhớ | 1p | 10,7% | 3 | |
126. Chuỗi fibonacci | Mức độ A- Nhớ | 1p | 3,6% | 1 | |
So sánh số | Mức độ A- Nhớ | 1p | 18,1% | 16 | |
Số chia hết cho 3 | Mức độ A- Nhớ | 1p | 8,3% | 12 | |
Số nguyên đặc biệt | Mức độ A- Nhớ | 1p | 40,7% | 11 | |
Phân số | Mức độ A- Nhớ | 1p | 15,6% | 7 | |
Số lẻ | Mức độ B - Hiểu | 1,5p | 2,1% | 2 | |
Đếm số | Mức độ A- Nhớ | 1p | 38,9% | 12 | |
Máy ATM | Mức độ C - Vận Dụng | 2p | 0,0% | 0 | |
Số Luky | Mức độ B - Hiểu | 1,5p | 0,0% | 0 | |
Đếm số nguyên tố | Mức độ B - Hiểu | 1,5p | 0,0% | 0 | |
121_Ước chuỗi | Mức độ A- Nhớ | 1p | 0,0% | 0 | |
141_Đếm chữ số | Mức độ A- Nhớ | 1p | 0,0% | 0 | |
Số fibonaci 1 | Mức độ A- Nhớ | 1p | 14,3% | 2 | |
13. Tìm số thứ N | Mức độ B - Hiểu | 1,5p | 57,1% | 3 | |
12. Đếm các cặp số | Mức độ B - Hiểu | 1,5p | 23,1% | 3 | |
11. Ai sút phạt tốt hơn | Mức độ B - Hiểu | 1,5p | 44,4% | 3 | |
10.Tìm ước | Mức độ A- Nhớ | 1p | 100,0% | 6 | |
tongcacchuso | Mức độ B - Hiểu | 1p | 61,5% | 7 | |
Tom và Jerry | Mức độ A- Nhớ | 1p | 55,6% | 5 | |
Những con chuột | Mức độ A- Nhớ | 1p | 6,7% | 1 | |
Số tam giác | Mức độ A- Nhớ | 1p | 88,9% | 8 | |
Nhắn tin | Mức độ A- Nhớ | 1p | 47,8% | 11 | |
Tính chẵn lẻ | Mức độ A- Nhớ | 1p | 50,0% | 14 | |
Khám bệnh | Mức độ A- Nhớ | 1p | 37,7% | 20 | |
Xúc xắc | Mức độ A- Nhớ | 1p | 63,9% | 20 | |
Thay chữ số | Mức độ A- Nhớ | 1p | 46,5% | 20 | |
Số Bin bơn | Mức độ B - Hiểu | 1,5p | 23,2% | 11 | |
Dãy số chặn lẻ | Mức độ B - Hiểu | 1,5p | 68,6% | 27 | |
Số ước chặn, lẻ | Mức độ B - Hiểu | 1,5p | 0,0% | 0 | |
Tam giác 1 | Mức độ B - Hiểu | 1,5p | 13,1% | 22 | |
Đổi vị trí | Mức độ B - Hiểu | 1,5p | 41,7% | 15 | |
Đóng gói | Mức độ A- Nhớ | 1p | 16,0% | 16 | |
Thể tích | Mức độ A- Nhớ | 1p | 24,4% | 37 | |
Xuất số | Mức độ A- Nhớ | 1p | 55,9% | 30 | |
Hai chữ số tận cùng | Mức độ A- Nhớ | 1p | 0,0% | 0 | |
Quy hoạch động 5 | Mức độ B - Hiểu | 1,5p | 53,8% | 11 | |
Quy hoạch động 4 | Mức độ B - Hiểu | 1,5p | 76,5% | 8 | |
Quy hoạch động 3 | Mức độ B - Hiểu | 1,5p | 37,9% | 9 | |
Quy hoạch động 2 | Mức độ B - Hiểu | 1,5p | 61,5% | 8 | |
Quy hoạch động 1 | Mức độ A- Nhớ | 1p | 92,3% | 10 | |
Thừa số nguyên tố | Mức độ B - Hiểu | 1,5p | 56,3% | 20 | |
Chữ số tận cùng | Mức độ C - Vận Dụng | 2p | 3,3% | 4 | |
Sắp xếp | Mức độ C - Vận Dụng | 2p | 26,4% | 8 | |
Scratch - Số chia hết 1 | Mức độ A- Nhớ | 1p | 35,6% | 26 | |
Scratch - Kiểm tra tính chẵn lẻ của 1 tổng. | Mức độ B - Hiểu | 1p | 41,1% | 34 |