Bài tập
| # |
Bài tập |
Điểm |
Tỷ lệ AC |
# AC |
| 1 |
Bình Phương
|
10p |
76,7% |
23
|
| 2 |
Lập phương
|
10p |
58,8% |
20
|
| 3 |
Tinh giá trị biểu thức
|
10p |
95,7% |
22
|
| 4 |
chia
|
10p |
70,4% |
19
|
| 5 |
Tính toán
|
10p |
25,8% |
16
|
| 6 |
Tổng hai số nguyên
|
10p |
85,2% |
23
|
| 7 |
Liền trước - Liền sau
|
10p |
81,5% |
22
|
| 8 |
Khởi động
|
10p |
64,3% |
18
|
| 9 |
Đôi dày
|
10p |
94,7% |
18
|
| 10 |
In số bé hơn
|
10p |
50,0% |
17
|
| 11 |
In các số tự nhiên
|
10p |
94,1% |
16
|
| 12 |
Chia bi
|
10p |
75,0% |
12
|
| 13 |
Lũy thừa
|
10p |
56,3% |
45
|
| 14 |
Tổng các chữ số 1
|
10p |
85,7% |
6
|
| 15 |
Tìm bội chung nhỏ nhất.
|
10p |
57,6% |
19
|
| 16 |
Số vui vẻ
|
10p |
45,5% |
10
|
| 17 |
Số nguyên đối xứng
|
10p |
93,3% |
14
|
| 18 |
Đếm số chính phương
|
10p |
33,3% |
1
|
| 19 |
Đếm ước số nguyên dương
|
10p |
88,9% |
8
|
| 20 |
Số nguyên đẹp
|
10p |
75,0% |
3
|
| 21 |
Số may mắn (đề lớp8 Vinh 2024)
|
10p |
47,4% |
9
|
Thông báo
| Thời gian |
Tiêu đề |
Mô tả |
| Tháng 7 26, 2023, 4:26 |
test
|
test
|
Bình luận